Phiên âm : jiàn dào.
Hán Việt : tiếm đạo.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
竊據。《文選.丘遲.與陳伯之書》:「北虜僭盜中原, 多歷年所, 惡積禍盈, 理至燋爛。」