VN520


              

僭竊

Phiên âm : jiàn qiè.

Hán Việt : tiếm thiết.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

超越本分, 假冒竊取。清.洪昇《長生殿》第一○齣:「怪私家恁僭竊, 竟豪奢, 誇土木。一班兒公卿甘作折腰, 趨爭向權門如市附。」