VN520


              

僑民

Phiên âm : qiáo mín.

Hán Việt : kiều dân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 外僑, .

Trái nghĩa : 土著, .

♦Người dân cư trú nước ngoài. ☆Tương tự: ngoại kiều 外僑.
♦Chỉ người phương bắc lưu vong ở Giang Nam (thời Đông Tấn Nam Bắc triều, Trung Quốc).


Xem tất cả...