VN520


              

傳柑

Phiên âm : chuán gān.

Hán Việt : truyền cam.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

宋代上元夜宮中侍宴, 貴戚以黃柑分送近臣, 稱為「傳柑」。宋.蘇軾〈戲答王都尉傳柑〉詩:「侍史傳柑玉座傍, 人間草木盡天漿。」


Xem tất cả...