Phiên âm : chuán gān.
Hán Việt : truyền cam.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
宋代上元夜宮中侍宴, 貴戚以黃柑分送近臣, 稱為「傳柑」。宋.蘇軾〈戲答王都尉傳柑〉詩:「侍史傳柑玉座傍, 人間草木盡天漿。」