VN520


              

傭給

Phiên âm : yōng jǐ.

Hán Việt : dong cấp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

租金。唐.陳鴻《東城老父傳》:「又立外屋, 居游民, 取傭給。」