Phiên âm : yōng jǐ.
Hán Việt : dong cấp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
租金。唐.陳鴻《東城老父傳》:「又立外屋, 居游民, 取傭給。」