Phiên âm : yōng rén.
Hán Việt : dong nhân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
受僱為人做事的人。例他們全家平時都忙於事業, 因此僱有傭人負責處理家事。受僱為人做事的人。《後漢書.卷五三.申屠蟠傳》:「乃絕跡於梁碭之閒, 因樹為屋, 自同傭人。」