Phiên âm : yōng gōng.
Hán Việt : dung công.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Thợ làm thuê. ◇Liễu Tông Nguyên 柳宗元: Liêm lại dĩ hành thương, bất dịch dung công, bất phí chu xa 廉吏以行商, 不役傭工, 不費舟車 (Lại thương 吏商).