VN520


              

傭作

Phiên âm : yōng zuō.

Hán Việt : dong tác.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

受僱為人工作。《史記.卷九六.張丞相傳》:「家貧, 衡傭作以給食飲。」《三國志.卷一一.魏書.管寧傳》:「動見楷模焉」句下裴松之注引《魏略》:「縣官以其孤老, 給廩日五升。五升不足食, 頗行傭作以裨糧。」