VN520


              

傭工

Phiên âm : yōng gōng.

Hán Việt : dung công.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Thợ làm thuê. ◇Liễu Tông Nguyên 柳宗元: Liêm lại dĩ hành thương, bất dịch dung công, bất phí chu xa 廉吏以行商, 不役傭工, 不費舟車 (Lại thương 吏商).