Phiên âm : chǔ bèi.
Hán Việt : trữ bị.
Thuần Việt : dự trữ; chứa; trữ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dự trữ; chứa; trữ(物资)储存起来准备必要时应用储备粮食.chǔbèi liángshí.đồ dự trữ; đồ để dành储备年年增长.đồ để dành mỗi năm một nhiều lên.