Phiên âm : bèi xún.
Hán Việt : bị tuân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
等候他人詢問, 並予回答。例市長準時出席議會備詢。官員出席會議, 以備民意代表質詢。如:「市長準時出席議會等候備詢。」