Phiên âm : bèi bàn.
Hán Việt : bị bạn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
預備、辦置。《儒林外史》第三六回:「這十兩銀子, 就算我與你的, 你拿去備辦罷。」《紅樓夢》第六三回:「如今吃什麼好, 早說給他們備辦去。」