VN520


              

備嘗憂患

Phiên âm : bèi cháng yōu huàn.

Hán Việt : bị thường ưu hoạn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

歷盡憂患, 飽經世故。如:「他這十年漂泊在外, 備嘗憂患, 所以滿身風霜, 一臉世故的樣子。」


Xem tất cả...