VN520


              

備悉

Phiên âm : bèi xī.

Hán Việt : bị tất.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

完全知道。多為書信上用語。《三國志.卷一九.魏書.任城陳蕭王傳.陳思王植》:「王援古喻義, 備悉矣, 何言精誠不足以感通哉?」


Xem tất cả...