VN520


              

備役

Phiên âm : bèi yì.

Hán Việt : bị dịch.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

服現役期滿退伍後, 至服役限齡止, 稱為「備役」。


Xem tất cả...