Phiên âm : bèi yù.
Hán Việt : bị ngự.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
防備抵禦。《五代史平話.唐史.卷上》:「晉王遣李嗣恩不分明夜, 奔入晉陽城治兵備禦。」《三國演義》第一回:「何進奏帝火速降詔, 令各處備禦, 討賊立功。」