VN520


              

備妥

Phiên âm : bèi tuǒ.

Hán Việt : bị thỏa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

準備妥當。例考試前要將相關證件備妥, 以免臨時手忙腳亂。
準備妥當。如:「考試前最好將相關應考文具與證件備妥, 以免臨時手忙腳亂。」


Xem tất cả...