Phiên âm : bèi tuǒ.
Hán Việt : bị thỏa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
準備妥當。例考試前要將相關證件備妥, 以免臨時手忙腳亂。準備妥當。如:「考試前最好將相關應考文具與證件備妥, 以免臨時手忙腳亂。」