Phiên âm : guī rán.
Hán Việt : khôi nhiên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.獨居的樣子。《荀子.性惡》:「天下不知之, 則傀然獨立天地之間而不畏, 是上勇也。」2.高大魁梧的樣子。《聊齋志異.卷八.司文郎》:「有少年遊寺中, 白服裙帽, 望之傀然。」