VN520


              

傀然

Phiên âm : guī rán.

Hán Việt : khôi nhiên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.獨居的樣子。《荀子.性惡》:「天下不知之, 則傀然獨立天地之間而不畏, 是上勇也。」2.高大魁梧的樣子。《聊齋志異.卷八.司文郎》:「有少年遊寺中, 白服裙帽, 望之傀然。」