VN520


              

傀偉

Phiên âm : guī wěi.

Hán Việt : khôi vĩ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

奇特壯大。如:「這篇文章, 氣勢傀偉, 用字精鍊, 是一篇不可多得的佳作。」