Phiên âm : kuǐ lěi jiā tíng.
Hán Việt : khôi lỗi gia đình.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
書名。挪威戲劇家易卜生的名劇。敘述娜拉夫人因救其夫之疾, 曾假借父親名義, 向銀行借款, 事發反遭其夫痛責, 娜拉受此刺激, 始覺悟自己不過是一傀儡而已, 遂棄家出走。也譯作「玩偶家庭」。