Phiên âm : zhēn qí.
Hán Việt : trinh kị.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 邏騎, .
Trái nghĩa : , .
偵察敵情的騎兵。例我軍偵騎四出以探察敵軍布署的狀況。偵察敵情的騎兵。