VN520


              

偵測

Phiên âm : zhēn cè.

Hán Việt : trinh trắc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

偵察測量。例氣象局為了全面掌握天氣變化, 在全臺各地設置偵測氣象的設備。
偵察測量。如:「氣象局在全省各地設置了很多偵測氣象的設備。」《清史稿.卷一一九.職官志六》:「軍學科五:曰教育, 曰訓練, 曰謀略, 曰偵測, 曰編譯。」


Xem tất cả...