VN520


              

偵錯

Phiên âm : zhēn cuò.

Hán Việt : trinh thác.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

找出錯誤的方法和過程。如:「新版軟體偵錯能力較舊版強。」


Xem tất cả...