VN520


              

偵防

Phiên âm : zhēn fáng.

Hán Việt : trinh phòng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

偵察、防範。例偵防少年犯罪案件是目前警務工作的重點之一。
偵察防範。如:「偵防少年犯罪案件是目前警務工作的重點之一。」《清史稿.卷二八一.費揚古列傳》:「旋仍赴費揚古軍, 移駐喀爾喀游牧界外塔拉布拉克, 偵防噶爾丹, 收降其部人札木素等。」


Xem tất cả...