VN520


              

偵辦

Phiên âm : zhēn bàn.

Hán Việt : trinh bạn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

偵察辦理。例擾亂社會治安的案件, 要儘快偵辦, 才不會造成民眾的恐慌。
偵察辦理。如:「這種擾亂社會治安的案件, 要儘快偵辦, 才能安定民心。」


Xem tất cả...