Phiên âm : zhēn bàn.
Hán Việt : trinh bạn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
偵察辦理。例擾亂社會治安的案件, 要儘快偵辦, 才不會造成民眾的恐慌。偵察辦理。如:「這種擾亂社會治安的案件, 要儘快偵辦, 才能安定民心。」