VN520


              

偵騎

Phiên âm : zhēn qí.

Hán Việt : trinh kị.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 邏騎, .

Trái nghĩa : , .

偵察敵情的騎兵。例我軍偵騎四出以探察敵軍布署的狀況。
偵察敵情的騎兵。


Xem tất cả...