VN520


              

偵破

Phiên âm : zhēn pò.

Hán Việt : trinh phá.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

偵察破案。例最近警方連續偵破多起重大刑案。
偵察破案。如:「警察機關連續偵破多起重大案件。」《清史稿.卷二三一.王一屏列傳》:「康熙三年, 與平南王尚可喜會師討碣石叛將蘇利, 師至海豐, 偵破敵伏, 逕燈籠山。」


Xem tất cả...