Phiên âm : zhēn tīng.
Hán Việt : trinh thính.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
用竊聽的方式探尋機密。如:「情報人員不停的偵聽敵人收發電報的情形, 敵軍的一舉一動, 都在掌握之中。」