Phiên âm : zhēn qì.
Hán Việt : trinh tập.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
偵察搜捕。例警方正在全面偵緝一名犯案累累的槍擊要犯。偵察並捉拿犯人。清.昭槤《嘯亭雜錄.卷六.武虛谷》:「乃授意覺羅牧庵相公長麟, 令其偵緝。」