VN520


              

偵緝

Phiên âm : zhēn qì.

Hán Việt : trinh tập.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

偵察搜捕。例警方正在全面偵緝一名犯案累累的槍擊要犯。
偵察並捉拿犯人。清.昭槤《嘯亭雜錄.卷六.武虛谷》:「乃授意覺羅牧庵相公長麟, 令其偵緝。」


Xem tất cả...