VN520


              

偵察衛星

Phiên âm : zhēn chá wèi xīng.

Hán Việt : trinh sát vệ tinh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

裝設有照相器材、電視、雷達、紅外線等設備, 對目標進行偵察, 藉以獲得戰略情報, 達成軍事偵察任務的人造衛星。


Xem tất cả...