Phiên âm : zhēn chá wèi xīng.
Hán Việt : trinh sát vệ tinh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
裝設有照相器材、電視、雷達、紅外線等設備, 對目標進行偵察, 藉以獲得戰略情報, 達成軍事偵察任務的人造衛星。