VN520


              

偵伺

Phiên âm : zhēn sì.

Hán Việt : trinh tí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 偵察, 窺伺, .

Trái nghĩa : , .

偵察窺伺。《後漢書.卷五五.章帝八王傳.清河孝王慶傳》:「外令兄弟求其纖過, 內使御者偵伺得失。」《明史.卷三○五.宦官傳一.劉瑾傳》:「瑾勢日益張, 毛舉官僚細過, 散布校尉, 遠近偵伺, 使人救過不贍。」


Xem tất cả...