Phiên âm : cè yǎn.
Hán Việt : trắc yển.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
從旁邊倒下。《薛仁貴征遼事略》:「建勳自見仁貴側偃了, 道箭中, 撥馬來取。」