Phiên âm : jiàn bù.
Hán Việt : kiện bộ.
Thuần Việt : đi giỏi; đi nhanh; dẻo chân.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đi giỏi; đi nhanh; dẻo chân善于走路;脚步快而有力健步如飞.jiànbùrúfēi.