Phiên âm : juàn fēi.
Hán Việt : quyện phi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
疲於飛翔。比喻歸隱。《文選.陶淵明.歸去來辭》:「雲無心以出岫, 鳥倦飛而知還。」