VN520


              

倦飛

Phiên âm : juàn fēi.

Hán Việt : quyện phi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

疲於飛翔。比喻歸隱。《文選.陶淵明.歸去來辭》:「雲無心以出岫, 鳥倦飛而知還。」