Phiên âm : juàn róng.
Hán Việt : quyện dong.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
疲倦的樣子。例他為了趕報告已熬了三天三夜, 看起來一臉倦容, 令人生憐。疲倦的容顏。如:「經過一天的勞累, 他已一臉倦容。」