Phiên âm : juàn yì.
Hán Việt : quyện ý.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
疲倦的感覺。《文明小史》第三一回:「只聽得他打呼聲響, 已自睡著了。趙翰林也有些倦意。」