VN520


              

倦意

Phiên âm : juàn yì.

Hán Việt : quyện ý.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

疲倦的感覺。《文明小史》第三一回:「只聽得他打呼聲響, 已自睡著了。趙翰林也有些倦意。」