VN520


              

倦游

Phiên âm : juàn yóu.

Hán Việt : quyện du.

Thuần Việt : hết hứng đi chơi; chơi chán.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hết hứng đi chơi; chơi chán
游玩的兴趣已尽
倦游归来.
juànyóu gūilái.