Phiên âm : juàn yóu.
Hán Việt : quyện du.
Thuần Việt : hết hứng đi chơi; chơi chán.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hết hứng đi chơi; chơi chán游玩的兴趣已尽倦游归来.juànyóu gūilái.