Phiên âm : jiè yù.
Hán Việt : tá dụ.
Thuần Việt : ví von; ví dụ; ví.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ví von; ví dụ; ví比喻phép tu từ; mỹ từ pháp为了活跃或强调一个意思使用与原意上不相同的一个词或一种表达