VN520


              

倘来之物

Phiên âm : tǎng lái zhī wù.

Hán Việt : thảng lai chi vật.

Thuần Việt : của trời cho; điều may mắn bất ngờ; của tự nhiên m.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

của trời cho; điều may mắn bất ngờ; của tự nhiên mà có
无意中得到的或不应得而得到的钱财