Phiên âm : tǎng lái zhī wù.
Hán Việt : thảng lai chi vật.
Thuần Việt : của trời cho; điều may mắn bất ngờ; của tự nhiên m.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
của trời cho; điều may mắn bất ngờ; của tự nhiên mà có无意中得到的或不应得而得到的钱财