Phiên âm : tǎng shǐ.
Hán Việt : thảng sử.
Thuần Việt : nếu; nếu như; giả như.
Đồng nghĩa : 倘若, 假使, 假如, 如果, .
Trái nghĩa : , .
nếu; nếu như; giả như倘若