VN520


              

倘來之物

Phiên âm : tǎng lái zhī wù.

Hán Việt : thảng lai chi vật.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

無意中得到的或非本分所應得的東西。參見「儻來之物」條。元.秦夫《東堂老》第三折:「忠孝是立身之本, 這錢財是倘來之物。」《二刻拍案驚奇》卷八:「贏時節道是倘來之物, 就有粘頭的、討賞的、幫襯的, 大家來撮哄。」

của trời cho; điều may mắn bất ngờ; của tự nhiên mà có。
無意中得到的或不應得而得到的錢財。