Phiên âm : tǎng yǒu.
Hán Việt : thảng hữu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 如有, 若有, .
Trái nghĩa : , .
如果有、假使有。如:「我倘有違背誓言, 願遭天打雷劈。」《金瓶梅》第一七回:「倘有小人指戳, 拔樹尋根, 你我身家不保。」