Phiên âm : xìng jìn.
Hán Việt : hãnh tiến.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
僥倖進升官位。《儒林外史》第三五回:「莊尚志果係出群之才, 蒙皇上曠典殊恩, 朝野胥悅。但不由進士出身, 驟躋卿貳, 我朝祖宗, 無此法度, 且開天下以倖進之心。伏侯聖裁。」