VN520


              

倖免

Phiên âm : xìng miǎn.

Hán Việt : hãnh miễn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

僥倖免除。例由於臨時更改行程, 使得他在這次墜機事件中倖免於難。
僥幸免除。《初刻拍案驚奇》卷一四:「官府雖則斷道:『一死自抵前生, 豈以再世倖免!』不准其訴, 然卻心裡大為驚怪。」也作「幸免」。

may mắn tránh khỏi; may mắn thoát khỏi。
僥倖地避免。
倖免於難。
may mắn thoát khỏi tai nạn