VN520


              

倖位

Phiên âm : xìng wèi.

Hán Việt : hãnh vị.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

不稱職的官員。《醒世恆言.卷二○.張廷秀逃生救父》:「那爺爺聖武神文, 英明仁孝, 真個朝無倖位, 野沒遺賢。」