VN520


              

倖存

Phiên âm : xìng cún.

Hán Việt : hãnh tồn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

僥倖存活。例大火發生得太過突然了, 造成身陷火場中的人無一倖存。
僥倖存活。如:「在這場大火中, 他是唯一的倖存者。」