Phiên âm : xìng cún.
Hán Việt : hãnh tồn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
僥倖存活。例大火發生得太過突然了, 造成身陷火場中的人無一倖存。僥倖存活。如:「在這場大火中, 他是唯一的倖存者。」