VN520


              

倍覺

Phiên âm : bèi jué.

Hán Việt : bội giác.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

格外強烈感受到某種氣氛或情緒。如:「落葉紛紛, 倍覺蕭瑟。」


Xem tất cả...