VN520


              

倍感親切

Phiên âm : bèi gǎn qīn qiè.

Hán Việt : bội cảm thân thiết.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

更加倍的感受到熱情懇切。例在國外旅遊時, 遇見國人總是倍感親切。
加倍感受到熱情懇切。如:「在異鄉遇見友人總是倍感親切。」


Xem tất cả...