Phiên âm : bèi zèng.
Hán Việt : bội tăng.
Thuần Việt : nhân; tăng gấp bội.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhân; tăng gấp bội成倍增加gấp đôi变为两倍大