Phiên âm : fèng diǎn.
Hán Việt : bổng điểm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
計算公務人員俸給折合俸額的基數。公務人員的職務越高, 則俸點越大。其俸給則用俸點乘以折合通用貨幣的比率。